Có 2 kết quả:

絞架 jiǎo jià ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄚˋ绞架 jiǎo jià ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gallows
(2) gibbet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gallows
(2) gibbet

Bình luận 0